Vietnamese Meaning of broken down

Hỏng

Other Vietnamese words related to Hỏng

Definitions and Meaning of broken down in English

FAQs About the word broken down

Hỏng

tồi tàn,khuyết tật,yếu ớt,Yếu,suy yếu,suy nhược,vỡ,thử thách,hư hỏng,suy yếu

mới tinh,tươi,mới,Cứng,cứng cỏi,khỏe mạnh,được duy trì,mạnh mẽ,được duy trì,mạnh mẽ

broke up => Chia tay, broke the law => vi phạm pháp luật, broke out (of) => thoát khỏi, broke out => nổ ra, broke off (with) => chia tay (với),