FAQs About the word Bronx cheers

Tiếng la ó ở Bronx

raspberry sense 2

chim,tiếng la ó,lời mỉa mai,quả mâm xôi,nụ cười mỉa mai,khinh thường,tiếng ngáy,tiếng huýt sáo,tiếng rít,tiếng hú

dzô !,vỗ tay

broncos => Broncos, bronchos => phế quản, bromides => bromua, brokers => người môi giới, broken up => hỏng,