Vietnamese Meaning of razzes
trêu chọc
Other Vietnamese words related to trêu chọc
Nearest Words of razzes
Definitions and Meaning of razzes in English
razzes
tease entry 1 sense 2a, raspberry sense 2, heckle, deride
FAQs About the word razzes
trêu chọc
tease entry 1 sense 2a, raspberry sense 2, heckle, deride
nụ cười mỉa mai,khinh thường,tiếng ngáy,chim,tiếng la ó,tiếng huýt sáo,tiếng rít,tiếng hú,lời mỉa mai,quả mâm xôi
dzô !,vỗ tay
razzed => trêu chọc, rays => tia, rawhiding => da tươi, rawhides => da sống, rawhided => da,