Vietnamese Meaning of reaccept
chấp nhận lại
Other Vietnamese words related to chấp nhận lại
Nearest Words of reaccept
Definitions and Meaning of reaccept in English
reaccept
to accept (someone or something) again
FAQs About the word reaccept
chấp nhận lại
to accept (someone or something) again
gia nhập,đồng ý,nhận nuôi,luật sư,đồng ý,sự đồng ý,đồng ý,tiếp tục,chờ đợi,hỗ trợ
tránh,suy giảm,phủ nhận,từ chối,phủ nhận,phủ nhận,từ chối,từ chối,từ bỏ,từ chối
razzes => trêu chọc, razzed => trêu chọc, rays => tia, rawhiding => da tươi, rawhides => da sống,