Vietnamese Meaning of detour

đường vòng

Other Vietnamese words related to đường vòng

Definitions and Meaning of detour in English

Wordnet

detour (n)

a roundabout road (especially one that is used temporarily while a main route is blocked)

Wordnet

detour (v)

travel via a detour

Webster

detour (n.)

A turning; a circuitous route; a deviation from a direct course; as, the detours of the Mississippi.

FAQs About the word detour

đường vòng

a roundabout road (especially one that is used temporarily while a main route is blocked), travel via a detourA turning; a circuitous route; a deviation from a

khởi hành,sai lệch,độ lệch,sự phản biện,chuyển hướng,tình trạng phân tâm,sự khác biệt,hồi quy,thoái triển,sự đảo ngược

tuân thủ

detortion => biến dạng, detorting => làm thẳng, detorted => biến dạng, detort => Nắn, detorsion => Tháo xoắn,