Vietnamese Meaning of ravelling (out)
(rã ra)
Other Vietnamese words related to (rã ra)
Nearest Words of ravelling (out)
Definitions and Meaning of ravelling (out) in English
ravelling (out)
No definition found for this word.
FAQs About the word ravelling (out)
(rã ra)
gỡ rối,Sờn,san bằng,Duỗi thẳng (tóc),không nằm,mở ra,gỡ rối,tháo gỡ,tháo nút thắt,tháo xoắn
rối,gầm gừ,rối tung,bện tóc,gấp,nối,buộc,cuộn,nút,dây giày
ravelled (out) => gỡ rối (ra), raveling (out) => tháo ra, raveled (out) => Tháo gỡ (ra ngoài), ravel (out) => tháo gỡ, rave(s) => Rave,