Vietnamese Meaning of broomsticks
Chổi
Other Vietnamese words related to Chổi
Nearest Words of broomsticks
- brooklets => suối nhỏ
- broods => đàn con
- brooding (about or over) => suy ngẫm (về hoặc về)
- brooded (about or over) => ấp (trên hoặc về)
- brood (about or over) => suy ngẫm (về hoặc quá nhiều)
- Bronx cheers => Tiếng la ó ở Bronx
- broncos => Broncos
- bronchos => phế quản
- bromides => bromua
- brokers => người môi giới
Definitions and Meaning of broomsticks in English
broomsticks
the long thin handle of a broom, the handle of a broom
FAQs About the word broomsticks
Chổi
the long thin handle of a broom, the handle of a broom
nơ,tay cầm,cán,tay nắm,nắm tay,cán,các vòng,trục,tiền bảo lãnh,Cây trồng
No antonyms found.
brooklets => suối nhỏ, broods => đàn con, brooding (about or over) => suy ngẫm (về hoặc về), brooded (about or over) => ấp (trên hoặc về), brood (about or over) => suy ngẫm (về hoặc quá nhiều),