Vietnamese Meaning of brought out
đưa ra
Other Vietnamese words related to đưa ra
- được thảo luận
- nói
- chia sẻ
- nói
- nói
- nói
- được phát ra
- công bố
- rõ ràng
- phát âm rõ ràng
- đã cho
- trông
- qua
- đăng
- được xuất bản
- kêu lên
- xác nhận
- diễn đạt bằng lời
- hữu thanh
- xuống
- Diễn đạt bằng lời nói
- quảng cáo
- đã khẳng định
- được phát sóng
- bị cáo buộc
- khẳng định
- quả quyết
- bảo lãnh
- thừa nhận
- bốc cháy
- lỡ lời
- bu lông
- thở
- phát sóng
- hót líu lo
- mặc quần áo
- mặc quần áo
- Tuyên bố
- kéo dài
- được tạo thành
- thở hổn hển
- nói
- lẩm bẩm
- diễn đạt
- tuyên bố
- ban hành
- công bố
- đặt
- ghi chép lại
- gầm gừ
- thông gió
- thông gió
- Phát âm
- thì thầm
- diễn đạt
- líu lo
- phát sóng
- Bình luận
- nằm
- Đường ống (với)
- kêu gừ gừ
- rách
- có vẻ như
Nearest Words of brought out
- brought to account => buộc phải chịu trách nhiệm
- brought to bear => mang đến để chịu đựng
- brought to light => đưa ra ánh sáng
- brought up => nuôi dạy
- browbeats => bắt nạt
- brown dwarf => Sao lùn nâu
- brown dwarfs => sao lùn nâu
- brown dwarves => các sao lùn nâu
- brownies => Bánh brownies
- brownnoser => kẻ nịnh nọt
Definitions and Meaning of brought out in English
brought out
to develop fully, utter, to produce and offer for sale, to present to the public, to make apparent, to introduce formally to society, to effectively develop (something, such as a quality)
FAQs About the word brought out
đưa ra
to develop fully, utter, to produce and offer for sale, to present to the public, to make apparent, to introduce formally to society, to effectively develop (so
được thảo luận,nói,chia sẻ,nói,nói,nói,được phát ra,công bố,rõ ràng,phát âm rõ ràng
bị đàn áp,nghẹt thở
brought on => mang lại, brought off => hà thành, brought in => mang vào, brought forth => sinh ra, brought down => đưa xuống,