Vietnamese Meaning of purred
kêu gừ gừ
Other Vietnamese words related to kêu gừ gừ
Nearest Words of purred
Definitions and Meaning of purred in English
purred
a low murmuring sound of a contented cat, to speak in a manner that resembles a purr, a low vibratory murmur typical of an apparently contented or pleased cat, to make a purr or a sound like a purr, to speak in a malicious catty manner
FAQs About the word purred
kêu gừ gừ
a low murmuring sound of a contented cat, to speak in a manner that resembles a purr, a low vibratory murmur typical of an apparently contented or pleased cat,
thở,hót líu lo,kéo dài,thở hổn hển,nói,lẩm bẩm,lẩm bẩm,lẩm bẩm,kêu lên,Lẩm bẩm
không rõ ràng,câm,yên tĩnh,im lặng,Không được diễn đạt,không nói ra,ngầm hiểu,điếc,không có giọng nói,Không nói ra
purposively => cố ý, purposing => định, purposes => mục đích, purposed => có chủ đích, purports => tuyên bố,