Vietnamese Meaning of shouted
kêu lên
Other Vietnamese words related to kêu lên
Nearest Words of shouted
Definitions and Meaning of shouted in English
shouted (s)
in a vehement outcry
shouted (imp. & p. p.)
of Shout
FAQs About the word shouted
kêu lên
in a vehement outcryof Shout
thở,thở hổn hển,nói,lẩm bẩm,lẩm bẩm,lẩm bẩm,Lẩm bẩm,thì thầm,hót líu lo,kéo dài
không rõ ràng,câm,yên tĩnh,im lặng,ngầm hiểu,Không được diễn đạt,không nói ra,điếc,không có giọng nói,Không nói ra
shout out => hét, shout down => hét xuống, shout => tiếng la hét, shoulder-to-shoulder => vai sát vai, shoulder-shotten => vai cong,