Vietnamese Meaning of snarled

gầm gừ

Other Vietnamese words related to gầm gừ

Definitions and Meaning of snarled in English

Wordnet

snarled (s)

tangled in knots or snarls

FAQs About the word snarled

gầm gừ

tangled in knots or snarls

Bị ô nhiễm,thắt nút,bị ô nhiễm,bị ô nhiễm,rối,Giả mạo,đen,ô uế,mệt mỏi,Bẩn

chất sát trùng,cẩn thận,Sạch,làm sạch,Sạch sẽ,Giòn,tinh khiết,Gọn gàng,có phương pháp,gọn gàng

snarl up => rối tung, snarl => gầm gừ, snarky => mỉa mai, snarf => ăn, snarer => cái bẫy,