Vietnamese Meaning of shipshape
Hình con tàu
Other Vietnamese words related to Hình con tàu
- gọn gàng
- dọn dẹp rồi
- gọn gàng
- Cắt tỉa
- chất sát trùng
- Giòn
- chải chuốt
- tinh khiết
- Gọn gàng
- ngăn nắp
- có tổ chức
- nghiêm trang
- hài lòng
- ấm áp
- lượng giác
- Gọn gàng
- Chỉn chu
- nhặt lên
- hộp mũ
- lịch sự
- gọn gàng
- đẹp trai
- láo xao
- bóng loáng
- thông minh
- Sạch sẽ
- Sạch sẽ.
- sang trọng
- không tì vết
- vân sam
- đơn giản hóa
- có hệ thống
- căng
Nearest Words of shipshape
- shipside => Bên tàu
- ship-towed long-range acoustic detection system => Hệ thống phát hiện âm thanh đường dài kéo bằng tàu
- shipway => xưởng đóng tàu
- shipworm => sâu đục gỗ
- shipwreck => đắm tàu
- shipwreck survivor => Người sống sót sau vụ đắm tàu
- shipwrecked => Đắm tàu
- shipwrecking => đắm tàu
- shipwright => Thợ đóng tàu
- shipyard => Xưởng đóng tàu
Definitions and Meaning of shipshape in English
shipshape (s)
of places; characterized by order and neatness; free from disorder
shipshape (a.)
Arranged in a manner befitting a ship; hence, trim; tidy; orderly.
shipshape (adv.)
In a shipshape or seamanlike manner.
FAQs About the word shipshape
Hình con tàu
of places; characterized by order and neatness; free from disorderArranged in a manner befitting a ship; hence, trim; tidy; orderly., In a shipshape or seamanli
gọn gàng,dọn dẹp rồi,gọn gàng,Cắt tỉa,chất sát trùng,Giòn,chải chuốt,tinh khiết,Gọn gàng,ngăn nắp
nhếch nhác,rối bời,lộn xộn,lộn xộn,Bẩn,bừa bộn,luộm thuộm,rách nát,nát,cẩu thả
ship's papers => Giấy tờ tàu thủy, ship's officer => Sĩ quan tàu, ship's galley => Bếp tàu, ship's company => đoàn tàu, ship's chandler => Nhà cung cấp hàng hải,