Vietnamese Meaning of shipwrecked
Đắm tàu
Other Vietnamese words related to Đắm tàu
Nearest Words of shipwrecked
- shipwreck survivor => Người sống sót sau vụ đắm tàu
- shipwreck => đắm tàu
- shipworm => sâu đục gỗ
- shipway => xưởng đóng tàu
- ship-towed long-range acoustic detection system => Hệ thống phát hiện âm thanh đường dài kéo bằng tàu
- shipside => Bên tàu
- shipshape => Hình con tàu
- ship's papers => Giấy tờ tàu thủy
- ship's officer => Sĩ quan tàu
- ship's galley => Bếp tàu
Definitions and Meaning of shipwrecked in English
shipwrecked (imp. & p. p.)
of Shipwreck
FAQs About the word shipwrecked
Đắm tàu
of Shipwreck
bị phá hủy,đánh chìm,Mắc cạn,bị mắc cạn
phục hồi,Trục vớt
shipwreck survivor => Người sống sót sau vụ đắm tàu, shipwreck => đắm tàu, shipworm => sâu đục gỗ, shipway => xưởng đóng tàu, ship-towed long-range acoustic detection system => Hệ thống phát hiện âm thanh đường dài kéo bằng tàu,