FAQs About the word beached

bị mắc cạn

of Beach, Bordered by a beach., Driven on a beach; stranded; drawn up on a beach; as, the ship is beached.

có căn cứ,hạ cánh,Mắc cạn,mắc cạn

ngoài khơi,Nổi

beachcomber => người lang thang bãi biển, beachball => bóng bãi biển, beach wormwood => Cây ngải biển, beach wagon => Xe kéo bãi biển, beach waggon => Xe kéo bãi biển,