Vietnamese Meaning of beached
bị mắc cạn
Other Vietnamese words related to bị mắc cạn
Nearest Words of beached
- beachcomber => người lang thang bãi biển
- beachball => bóng bãi biển
- beach wormwood => Cây ngải biển
- beach wagon => Xe kéo bãi biển
- beach waggon => Xe kéo bãi biển
- beach towel => khăn tắm biển
- beach strawberry => dâu tây bãi biển
- beach sand verbena => Cỏ roi xanh bãi biển
- beach plum bush => Cây mận biển
- beach plum => Mận biển
Definitions and Meaning of beached in English
beached (imp. & p. p.)
of Beach
beached (p. p. & a.)
Bordered by a beach.
Driven on a beach; stranded; drawn up on a beach; as, the ship is beached.
FAQs About the word beached
bị mắc cạn
of Beach, Bordered by a beach., Driven on a beach; stranded; drawn up on a beach; as, the ship is beached.
có căn cứ,hạ cánh,Mắc cạn,mắc cạn
ngoài khơi,Nổi
beachcomber => người lang thang bãi biển, beachball => bóng bãi biển, beach wormwood => Cây ngải biển, beach wagon => Xe kéo bãi biển, beach waggon => Xe kéo bãi biển,