Vietnamese Meaning of aground
mắc cạn
Other Vietnamese words related to mắc cạn
Nearest Words of aground
- agrotechny => Kỹ thuật nông nghiệp
- agrostology => Cỏ học
- agrostologist => no translation found
- agrostological => ngành học về đồng cỏ
- agrostologic => nông học
- agrostography => Thảo học
- agrostographical => Địa lý nông nghiệp
- agrostographic => Nông vật học
- agrostis palustris => Cỏ bò ăn lá xanh
- agrostis nebulosa => Cỏ kê mờ
Definitions and Meaning of aground in English
aground (a)
stuck in a place where a ship can no longer float
aground (r)
with the bottom lodged on the ground
aground (adv. & a.)
On the ground; stranded; -- a nautical term applied to a ship when its bottom lodges on the ground.
FAQs About the word aground
mắc cạn
stuck in a place where a ship can no longer float, with the bottom lodged on the groundOn the ground; stranded; -- a nautical term applied to a ship when its bo
bị mắc cạn,có căn cứ,hạ cánh,Mắc cạn
Nổi,ngoài khơi
agrotechny => Kỹ thuật nông nghiệp, agrostology => Cỏ học, agrostologist => no translation found, agrostological => ngành học về đồng cỏ, agrostologic => nông học,