Vietnamese Meaning of beach plum
Mận biển
Other Vietnamese words related to Mận biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of beach plum
- beach pea => Đậu hà lan biển
- beach pancake => Bánh kếp bãi biển
- beach morning glory => Hoa bìm bìm bãi biển
- beach house => Nhà ven biển
- beach heather => Cỏ thạch nam ven biển
- beach grass => Cỏ dại
- beach goldenrod => Cúc biển
- beach flea => Bọ chét bãi biển
- beach erosion => Xói mòn bờ biển
- beach comber => người lượm rác trên bãi biển
- beach plum bush => Cây mận biển
- beach sand verbena => Cỏ roi xanh bãi biển
- beach strawberry => dâu tây bãi biển
- beach towel => khăn tắm biển
- beach waggon => Xe kéo bãi biển
- beach wagon => Xe kéo bãi biển
- beach wormwood => Cây ngải biển
- beachball => bóng bãi biển
- beachcomber => người lang thang bãi biển
- beached => bị mắc cạn
Definitions and Meaning of beach plum in English
beach plum (n)
seacoast shrub of northeastern North America having showy white blossoms and edible purple fruit
small dark purple fruit used especially in jams and pies
FAQs About the word beach plum
Mận biển
seacoast shrub of northeastern North America having showy white blossoms and edible purple fruit, small dark purple fruit used especially in jams and pies
No synonyms found.
No antonyms found.
beach pea => Đậu hà lan biển, beach pancake => Bánh kếp bãi biển, beach morning glory => Hoa bìm bìm bãi biển, beach house => Nhà ven biển, beach heather => Cỏ thạch nam ven biển,