FAQs About the word beach grass

Cỏ dại

tough grasses with strong roots that can grow on exposed sandy shores

No synonyms found.

No antonyms found.

beach goldenrod => Cúc biển, beach flea => Bọ chét bãi biển, beach erosion => Xói mòn bờ biển, beach comber => người lượm rác trên bãi biển, beach chair => ghế bãi biển,