Vietnamese Meaning of beach pancake
Bánh kếp bãi biển
Other Vietnamese words related to Bánh kếp bãi biển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of beach pancake
- beach morning glory => Hoa bìm bìm bãi biển
- beach house => Nhà ven biển
- beach heather => Cỏ thạch nam ven biển
- beach grass => Cỏ dại
- beach goldenrod => Cúc biển
- beach flea => Bọ chét bãi biển
- beach erosion => Xói mòn bờ biển
- beach comber => người lượm rác trên bãi biển
- beach chair => ghế bãi biển
- beach buggy => Buggy bãi biển
- beach pea => Đậu hà lan biển
- beach plum => Mận biển
- beach plum bush => Cây mận biển
- beach sand verbena => Cỏ roi xanh bãi biển
- beach strawberry => dâu tây bãi biển
- beach towel => khăn tắm biển
- beach waggon => Xe kéo bãi biển
- beach wagon => Xe kéo bãi biển
- beach wormwood => Cây ngải biển
- beachball => bóng bãi biển
Definitions and Meaning of beach pancake in English
beach pancake (n)
plant having hemispherical heads of wine-red flowers; found in coastal dunes from California to Mexico
FAQs About the word beach pancake
Bánh kếp bãi biển
plant having hemispherical heads of wine-red flowers; found in coastal dunes from California to Mexico
No synonyms found.
No antonyms found.
beach morning glory => Hoa bìm bìm bãi biển, beach house => Nhà ven biển, beach heather => Cỏ thạch nam ven biển, beach grass => Cỏ dại, beach goldenrod => Cúc biển,