FAQs About the word shipwreck survivor

Người sống sót sau vụ đắm tàu

a shipwrecked person

No synonyms found.

No antonyms found.

shipwreck => đắm tàu, shipworm => sâu đục gỗ, shipway => xưởng đóng tàu, ship-towed long-range acoustic detection system => Hệ thống phát hiện âm thanh đường dài kéo bằng tàu, shipside => Bên tàu,