Vietnamese Meaning of ship's company
đoàn tàu
Other Vietnamese words related to đoàn tàu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ship's company
- ship's chandler => Nhà cung cấp hàng hải
- ship's boat => Thuyền cứu hộ
- ship's bell => Chuông tàu
- ship-rigged => Thuyền buồm
- shippon => chuồng bò
- shippo => shippo
- shipping room => phòng vận chuyển
- shipping pneumonia => Viêm phổi do vận chuyển
- shipping office => công ty vận chuyển
- shipping note => Phiếu giao hàng
- ship's galley => Bếp tàu
- ship's officer => Sĩ quan tàu
- ship's papers => Giấy tờ tàu thủy
- shipshape => Hình con tàu
- shipside => Bên tàu
- ship-towed long-range acoustic detection system => Hệ thống phát hiện âm thanh đường dài kéo bằng tàu
- shipway => xưởng đóng tàu
- shipworm => sâu đục gỗ
- shipwreck => đắm tàu
- shipwreck survivor => Người sống sót sau vụ đắm tàu
Definitions and Meaning of ship's company in English
ship's company (n)
crew of a ship including the officers; the whole force or personnel of a ship
FAQs About the word ship's company
đoàn tàu
crew of a ship including the officers; the whole force or personnel of a ship
No synonyms found.
No antonyms found.
ship's chandler => Nhà cung cấp hàng hải, ship's boat => Thuyền cứu hộ, ship's bell => Chuông tàu, ship-rigged => Thuyền buồm, shippon => chuồng bò,