FAQs About the word shippon

chuồng bò

A cowhouse; a shippen.

No synonyms found.

No antonyms found.

shippo => shippo, shipping room => phòng vận chuyển, shipping pneumonia => Viêm phổi do vận chuyển, shipping office => công ty vận chuyển, shipping note => Phiếu giao hàng,