Vietnamese Meaning of ship's bell
Chuông tàu
Other Vietnamese words related to Chuông tàu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ship's bell
- ship-rigged => Thuyền buồm
- shippon => chuồng bò
- shippo => shippo
- shipping room => phòng vận chuyển
- shipping pneumonia => Viêm phổi do vận chuyển
- shipping office => công ty vận chuyển
- shipping note => Phiếu giao hàng
- shipping fever => sốt vận chuyển
- shipping company => công ty vận tải biển
- shipping clerk => Nhân viên giao nhận
- ship's boat => Thuyền cứu hộ
- ship's chandler => Nhà cung cấp hàng hải
- ship's company => đoàn tàu
- ship's galley => Bếp tàu
- ship's officer => Sĩ quan tàu
- ship's papers => Giấy tờ tàu thủy
- shipshape => Hình con tàu
- shipside => Bên tàu
- ship-towed long-range acoustic detection system => Hệ thống phát hiện âm thanh đường dài kéo bằng tàu
- shipway => xưởng đóng tàu
Definitions and Meaning of ship's bell in English
ship's bell (n)
(nautical) each of the eight half-hour units of nautical time signaled by strokes of a ship's bell; eight bells signals 4:00, 8:00, or 12:00 o'clock, either a.m. or p.m.
FAQs About the word ship's bell
Chuông tàu
(nautical) each of the eight half-hour units of nautical time signaled by strokes of a ship's bell; eight bells signals 4:00, 8:00, or 12:00 o'clock, either a.m
No synonyms found.
No antonyms found.
ship-rigged => Thuyền buồm, shippon => chuồng bò, shippo => shippo, shipping room => phòng vận chuyển, shipping pneumonia => Viêm phổi do vận chuyển,