Vietnamese Meaning of in a bad way
Trong tình trạng tồi tệ
Other Vietnamese words related to Trong tình trạng tồi tệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of in a bad way
- in a beastly manner => Theo cách hung bạo
- in a broad way => theo cách rộng lớn
- in a flash => trong nháy mắt
- in a heartfelt way => chân thành
- in a higher place => ở nơi cao hơn
- in a nutshell => Tóm lại
- in a pig's eye => Đừng mơ
- in a similar way => theo cách tương tự
- in a way => bằng một cách nào đó
- in absentia => vắng mặt
Definitions and Meaning of in a bad way in English
in a bad way (s)
facing or experiencing financial trouble or difficulty
FAQs About the word in a bad way
Trong tình trạng tồi tệ
facing or experiencing financial trouble or difficulty
No synonyms found.
No antonyms found.
in- => phi-, in => trong, imuran => imuran, imu => imu, imrigh => imrigh,