Vietnamese Meaning of stepping (on)
bước (lên)
Other Vietnamese words related to bước (lên)
Nearest Words of stepping (on)
- stepping aside (from) => từ chức (khỏi)
- stepping down (from) => từ chức (từ)
- stepping in => bước vào
- stepping into => bước vào
- stepping on it => Đạp vào đó
- stepping out => ra ngoài
- stepping up => tăng
- steps (on) => các bậc thang (trên)
- steps aside (from) => nhường bước (khỏi)
- steps down (from) => từ chức (khỏi)
Definitions and Meaning of stepping (on) in English
stepping (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word stepping (on)
bước (lên)
chạy xuống,chạy,đè lên,dập,dẫm đạp,khởi động,nhai,đá,nghiền,bột giấy
No antonyms found.
stepping (along) => đang bước dọc theo, stepping => bậc thang, steppes => thảo nguyên, stepped up => Tăng cường, stepped out => Bước ra ngoài,