FAQs About the word stepping (on)

bước (lên)

chạy xuống,chạy,đè lên,dập,dẫm đạp,khởi động,nhai,đá,nghiền,bột giấy

No antonyms found.

stepping (along) => đang bước dọc theo, stepping => bậc thang, steppes => thảo nguyên, stepped up => Tăng cường, stepped out => Bước ra ngoài,