Vietnamese Meaning of stepped (on)
bước lên (trên)
Other Vietnamese words related to bước lên (trên)
Nearest Words of stepped (on)
Definitions and Meaning of stepped (on) in English
stepped (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word stepped (on)
bước lên (trên)
chạy xuống,cán lên,nhai,phủ quyết,đóng dấu,giẫm đạp,giẫm đạp,ủng,đá,Nghiền nát
No antonyms found.
stepped (along) => bước lên, stepped => theo từng bước, stepmothers => mẹ kế, stepfathers => cha dượng, stepbrothers => anh em kế,