FAQs About the word stepped (on)

bước lên (trên)

chạy xuống,cán lên,nhai,phủ quyết,đóng dấu,giẫm đạp,giẫm đạp,ủng,đá,Nghiền nát

No antonyms found.

stepped (along) => bước lên, stepped => theo từng bước, stepmothers => mẹ kế, stepfathers => cha dượng, stepbrothers => anh em kế,