FAQs About the word badland

Đất hoang

a region marked by intricate erosional sculpturing, scanty vegetation, and fantastically formed hills, a region where natural forces have worn away the soft roc

Sa mạc,đất hoang,vùng hẻo lánh,cằn cỗi,bụi rậm,Quốc gia,biên giới,đất liền,bên ngoài,Chất thải

No antonyms found.

badges => phù hiệu, badgers => Lửng, bade fair => có vẻ tốt, baddy => kẻ xấu, baddies => người xấu,