Vietnamese Meaning of streamers

Người phát trực tiếp

Other Vietnamese words related to Người phát trực tiếp

Definitions and Meaning of streamers in English

streamers

a long narrow wavy strip suggesting a banner floating in the wind, banner sense 2, aurora borealis, pennant sense 1, any long narrow wavy strip resembling or suggesting a banner floating in the wind, one that streams digital data (see stream entry 2 sense transitive 3), a flag that streams in the wind, a long extension of the solar corona visible only during a total solar eclipse, pennant

FAQs About the word streamers

Người phát trực tiếp

a long narrow wavy strip suggesting a banner floating in the wind, banner sense 2, aurora borealis, pennant sense 1, any long narrow wavy strip resembling or su

băng rôn,lá cờ,băng rôn,màu sắc,cờ hiệu,thanh dẫn đường,huy hiệu,mặt dây chuyền,mặt dây chuyền,cờ hiệu

No antonyms found.

streamed => phát trực tiếp, streaks => sọc, streaking => vệt, strays => Chó lang thang, straying (into) => đi lạc (vào/đến),