Vietnamese Meaning of streamlets
suối nhỏ
Other Vietnamese words related to suối nhỏ
Nearest Words of streamlets
Definitions and Meaning of streamlets in English
streamlets
a small stream
FAQs About the word streamlets
suối nhỏ
a small stream
Brooks,suối,rãnh,suối nhỏ,luồng,Vịnh,Beckham,Vết bỏng,kênh đào,lũ lụt
No antonyms found.
streamers => Người phát trực tiếp, streamed => phát trực tiếp, streaks => sọc, streaking => vệt, strays => Chó lang thang,