Vietnamese Meaning of bournes
ranh giới
Other Vietnamese words related to ranh giới
Nearest Words of bournes
Definitions and Meaning of bournes in English
bournes
stream, brook
FAQs About the word bournes
ranh giới
stream, brook
ý kiến,các vật thể,những thứ,mục tiêu,thiết kế,Giấc mơ,kết thúc,lý tưởng,Ý định,điểm
nghĩa là,phương pháp,cách
bourgeons => Nụ, bourgeoning => phát triển mạnh, bourgeoned => nảy chồi, bourg => Bourg, bouquets => bó hoa,