FAQs About the word ideals

lý tưởng

conforming exactly to an ideal, law, or standard, of, relating to, or embodying an ideal

ý kiến,mô hình,tác phẩm kinh điển,tượng thần,tinh chất,ví dụ,ví dụ,hóa thân,biểu hiện,gương

nghĩa là,phương pháp,cách

idealogy => ý thức hệ, idealogues => nhà tư tưởng, idealogies => Hệ tư tưởng, idealless => không lý tưởng, idealizes => lý tưởng hóa,