Vietnamese Meaning of ID card
Thẻ căn cước
Other Vietnamese words related to Thẻ căn cước
Nearest Words of ID card
Definitions and Meaning of ID card in English
ID card
a card bearing identifying data (such as age or organizational membership) about the individual whose name appears thereon
FAQs About the word ID card
Thẻ căn cước
a card bearing identifying data (such as age or organizational membership) about the individual whose name appears thereon
tài liệu,Tài liệu,nhận dạng,giấy,chứng chỉ,xác nhận,bằng chứng,triển lãm,id,bằng chứng
bác bỏ,bác bỏ,bác bỏ
icons => biểu tượng, iconographical => mang tính biểu tượng, iconoclasms => Phá vỡ biểu tượng, icebreakers => tàu phá băng, hypotheticals => Giả thuyết,