FAQs About the word bunkhouses

nhà tạm

a rough simple building providing sleeping quarters, a simple building providing sleeping quarters

nhà trọ,Khu cắm trại,trại,Ký túc xá,ký túc xá,nhà nghỉ ven đường,Nơi ở,nhà trọ,nhà nghỉ,chỗ ở

No antonyms found.

bunkhouse => trại lính, bunkers => boongke, bunk beds => Giường tầng, bungs up => bịt kín, bungles => lỗi lầm,