FAQs About the word bungee cords

dây đàn hồi

an elastic cord used especially as a fastening device or to absorb shocks, an elasticized cord used especially as a fastening or shock-absorbing device

Vải nhung tăm,dây cáp,những chàng trai,dây đeo,dây thừng,ở lại,dây,hợp âm,Dây kéo buồm,dây giày

No antonyms found.

bunged up => bít tắc, bungalows => nhà gỗ, bung up => chặn, bundling up => bọc lại**‎, bundles => bó,