Vietnamese Meaning of bunging up

bịt kín

Other Vietnamese words related to bịt kín

Definitions and Meaning of bunging up in English

bunging up

batter entry 1

FAQs About the word bunging up

bịt kín

batter entry 1

tấn công,đánh đập,làm,ẩn giấu,đập,gõ,roi đánh,mưa như trút nước,đập mạnh,cái tát

No antonyms found.

bungees => dây thun, bungee cords => dây đàn hồi, bunged up => bít tắc, bungalows => nhà gỗ, bung up => chặn,