Vietnamese Meaning of assaulting
tấn công
Other Vietnamese words related to tấn công
Nearest Words of assaulting
Definitions and Meaning of assaulting in English
assaulting (p. pr. & vb. n.)
of Assault
FAQs About the word assaulting
tấn công
of Assault
vi phạm,Ép buộc,quyến rũ,làm ô uế,quấy rối,bới
bao phủ,bảo vệ,bảo vệ,bảo vệ,canh gác,tấm chắn
assaulter => kẻ tấn công, assaulted => bị tấn công, assault rifle => Súng trường tấn công, assault gun => Pháo tự hành tấn công, assassinous => sát thủ,