Vietnamese Meaning of bundling up
bọc lại**
Other Vietnamese words related to bọc lại**
Nearest Words of bundling up
Definitions and Meaning of bundling up in English
bundling up
to dress (someone) warmly, to dress warmly
FAQs About the word bundling up
bọc lại**
to dress (someone) warmly, to dress warmly
quần áo,Trang trí,quần áo,mặc quần áo,mặc,Thiết bị,trượt (trên hoặc vào),ném (vào),lừa gạt,quần áo
xóa,Cất cánh,tước,cởi ra,Cởi quần áo
bundles => bó, bundled up => quấn, bunches => bó, bum's rushes => lau sậy, bum's rush => đuổi đi ngay lập tức,