Vietnamese Meaning of bed-and-breakfasts
Nhà nghỉ giường và bữa sáng
Other Vietnamese words related to Nhà nghỉ giường và bữa sáng
- Nơi ở
- Lữ quán
- Quán trọ
- quán trọ
- nhà khách
- bệnh viện
- nhà trọ
- nhà trọ
- khách sạn
- nhà trọ
- chỗ ở
- nhà nghỉ ven đường
- quán rượu
- Căn hộ dịch vụ
- Nhà trọ
- nhà trọ
- nhà tạm
- Khu cắm trại
- Ký túc xá
- nhà nghỉ ngoại ô
- Quán rượu
- Khu nghỉ dưỡng
- nghỉ ngơi
- spa
- Toà án du lịch
- nhà trọ thanh niên
- trại
- toà án
- ký túc xá
- bao bọ chét
- nhà trọ
- nhà nghỉ
- Nhà nghỉ ven đường
- Nhà nghỉ ven đường
- Nhà trọ
Nearest Words of bed-and-breakfasts
Definitions and Meaning of bed-and-breakfasts in English
bed-and-breakfasts
a place for tourists to stay that offers lodging and breakfast, an establishment (such as an inn) offering lodging and breakfast
FAQs About the word bed-and-breakfasts
Nhà nghỉ giường và bữa sáng
a place for tourists to stay that offers lodging and breakfast, an establishment (such as an inn) offering lodging and breakfast
Nơi ở,Lữ quán,Quán trọ,quán trọ,nhà khách,bệnh viện,nhà trọ,nhà trọ,khách sạn,nhà trọ
No antonyms found.
bed table => bàn đầu giường, bed (down) => giường (xuống), becks => Beckham, beckets => ngoặc kép, because of => vì,