Vietnamese Meaning of beavering (away)

Chăm chỉ

Other Vietnamese words related to Chăm chỉ

Definitions and Meaning of beavering (away) in English

beavering (away)

to work in a very active and energetic way

FAQs About the word beavering (away)

Chăm chỉ

to work in a very active and energetic way

lao động,phấn đấu,đấu tranh,đang làm việc,đập mạnh,đào (đi),đóng cọc,cố gắng,đào bới,bận rộn

phá vỡ,nới lỏng,giảm nhẹ (lên),ngu ngốc (tắt),hack (xung quanh),Treo (xung quanh hoặc bên ngoài),giảm bớt,lười biếng,tắm nắng,những người vô gia cư

beavered (away) => làm việc chăm chỉ (xa), beaver (away) => hải ly (xa), beauty queens => hoa hậu, beauty queen => hoa hậu, beauts => Đẹp,