Vietnamese Meaning of wading

Bơi lội

Other Vietnamese words related to Bơi lội

Definitions and Meaning of wading in English

Wordnet

wading (n)

walking with your feet in shallow water

Webster

wading (p. pr. & vb. n.)

of Wade

Webster

wading ()

a. & n. from Wade, v.

FAQs About the word wading

Bơi lội

walking with your feet in shallow waterof Wade, a. & n. from Wade, v.

Thực hiện,cào cấu,cào cấu,đi mệt nhọc,nghiền,tấn công,viét tiểu luận,tập thể dục,làm việc quá sức,Đang cố

phá vỡ,những người vô gia cư,rùng rợn,chần chừ,không tải,lười biếng,lười biếng,đang nghỉ ngơi,trốn tránh,nới lỏng

wadies => wadi, wadi => sa mạc, waders => quần lội nước, wader => chim lội, waded => lội,