Vietnamese Meaning of slacking (off)
lười biếng
Other Vietnamese words related to lười biếng
Nearest Words of slacking (off)
Definitions and Meaning of slacking (off) in English
slacking (off)
to become less active, forceful, etc., to do something with less effort or energy than before
FAQs About the word slacking (off)
lười biếng
to become less active, forceful, etc., to do something with less effort or energy than before
lang thang,đi dạo,chìm đắm,những người vô gia cư,lười biếng,treo,không tải,thư giãn,lười biếng,tắm nắng
đào bới,bận rộn,lao động,đóng cọc,chậm chạp,cày,Cắm,Căng thẳng,phấn đấu,đấu tranh
slackers => lười biếng, slackens => nới lỏng, slacked (off) => nới lỏng, slack (off) => lười nhác (trong công việc), slabs => tấm,