FAQs About the word bed table

bàn đầu giường

a small table beside a bed, an adjustable table used (as for eating or writing) by a person in bed

bàn chơi bài,bàn phụ,Búp phê,Bàn cà phê,thiết bị đếm,tủ bếp,bàn trà,quầy bar,bảng,Bàn ăn chung

No antonyms found.

bed (down) => giường (xuống), becks => Beckham, beckets => ngoặc kép, because of => vì, beavers => hải ly,