Vietnamese Meaning of side table
bàn phụ
Other Vietnamese words related to bàn phụ
Nearest Words of side table
Definitions and Meaning of side table in English
side table
a table designed to be placed against a wall
FAQs About the word side table
bàn phụ
a table designed to be placed against a wall
bàn đầu giường,Búp phê,bàn chơi bài,Bàn cà phê,thiết bị đếm,tủ bếp,bàn trà,quầy bar,bảng,Bàn ăn chung
No antonyms found.
side streets => đường hẻm, side roads => đường phụ, side reactions => tác dụng phụ, side reaction => tác dụng phụ, side effects => Tác dụng phụ,