Vietnamese Meaning of side-glances
Ánh mắt nhìn trộm
Other Vietnamese words related to Ánh mắt nhìn trộm
Nearest Words of side-glances
Definitions and Meaning of side-glances in English
side-glances
a glance directed to the side, a passing allusion
FAQs About the word side-glances
Ánh mắt nhìn trộm
a glance directed to the side, a passing allusion
ngỗng trống,ánh mắt,cái nhìn,thoáng,ngoại hình,nhìn trộm,bạn bè,Trân trọng,,Nhìn chằm chằm,ném
No antonyms found.
sided (with) => (cùng) một chiều, side table => bàn phụ, side streets => đường hẻm, side roads => đường phụ, side reactions => tác dụng phụ,