FAQs About the word side-glances

Ánh mắt nhìn trộm

a glance directed to the side, a passing allusion

ngỗng trống,ánh mắt,cái nhìn,thoáng,ngoại hình,nhìn trộm,bạn bè,Trân trọng,,Nhìn chằm chằm,ném

No antonyms found.

sided (with) => (cùng) một chiều, side table => bàn phụ, side streets => đường hẻm, side roads => đường phụ, side reactions => tác dụng phụ,