FAQs About the word sideswiped

cào xước

an indirectly related disapproving remark, allusion, or reference, an incidental deprecatory remark, allusion, or reference, an instance of sideswiping, the act

va chạm,va chạm,liên lạc,cú đánh,gõ,đâm,đánh,vuốt,bị đánh,đụng độ

No antonyms found.

sidesteps => lách, sidestepping => né tránh, sidestepped => tránh, sides => Các cạnh, sidekicks => tay sai,