FAQs About the word side roads

đường phụ

a smaller road off a main road

hẻm,đường cao tốc,đường nhánh,đường hẻm,động mạch,động mạch,đại lộ,ngõ hẻm,đại lộ,Chi nhánh

No antonyms found.

side reactions => tác dụng phụ, side reaction => tác dụng phụ, side effects => Tác dụng phụ, side (with) => bên cạnh, sicks => người bệnh,