Vietnamese Meaning of sicko

người bệnh

Other Vietnamese words related to người bệnh

Definitions and Meaning of sicko in English

sicko

a person who is mentally or morally sick

FAQs About the word sicko

người bệnh

a person who is mentally or morally sick

điên,Kẻ điên,tâm thần,người mắc chứng tâm thần,Lỗi,Bánh trái cây,loon,điên,Đồ điên,hạt

No antonyms found.

sicknesses => bệnh tật, sickishness => buồn nôn, sicking => nôn, sickie => giấy phép nghỉ ốm, sickens => làm ốm,