FAQs About the word tea table

bàn trà

a small table for serving afternoon tea

Bàn cà phê,Bàn ăn chung,bảng,bàn chơi bài,thiết bị đếm,bàn phụ,bàn,quầy bar,bàn đầu giường,Búp phê

No antonyms found.

tea set => bộ trà, tea service => Bộ ấm chén trà, tea rose => hoa hồng trà, tea party => tiệc trà, tea parlour => Quán trà,