FAQs About the word tea party

tiệc trà

a party at which tea is served

Tiệc cocktail,Tiệc gà,tiệc tại nhà,Tiệc bia thùng,vũ hội hóa trang,Gặp mặt và chào hỏi,vòi hoa sen,bữa tối,hội thảo,trà

No antonyms found.

tea parlour => Quán trà, tea parlor => Quán trà, tea napkin => khăn ăn, tea maker => Ấm pha trà, tea leaf => lá trà,