FAQs About the word tea garden

Vườn trà

a public garden where tea is served

No synonyms found.

No antonyms found.

tea family => Họ chè, tea cozy => Tấm phủ ấm trà, tea cosy => Ấm bọc ấm trà, tea cloth => khăn lau bếp, tea chest => Hộp đựng trà,