FAQs About the word tea chest

Hộp đựng trà

chest for storing or transporting tea

No synonyms found.

No antonyms found.

tea ceremony => trà đạo, tea cart => Xe đẩy trà, tea caddy => Hộp đựng trà, tea break => giờ giải lao uống trà, tea bread => Bánh mì trà,